Hotline: 0941 689 333 Email: nguyentuan991987@gmail.com

14 Hóa chất phổ biến có mặt trong gia đình (phần 1)

5/5 - (2 bình chọn)

Các hợp chất hóa học là một công thức hóa học được tạo ra bằng cách kết hợp hai hoặc nhiều nguyên tố hóa học. Các hợp chất hóa học có thể được tìm thấy ở khắp mọi nơi. Nhiều hóa chất có mặt trong các sản phẩm sử dụng tại gia đình. Dưới đây là các hóa chất phổ biến nhất được sử dụng hàng gày trong gia đình và ứng dụng của các chất.

Xem thêm:

10+ Hóa chất công nghiệp có hại trong dầu gội (phần 1)

10+ Hóa chất công nghiệp có hại trong dầu gội (phần 2)

Top 7 hóa chất công nghiệp độc hại trong kem đánh răng

Hóa chất Natri hypoclorit

Natri hypoclorit có công thức hóa học là NaClO. Đây là một hợp chất được tạo thành từ muối natri và axit hypoclorit. Hóa chất natri hypoclorit có thể được sản xuất với số lượng lớn phục vụ cho các ngành công nghiệp. Bằng cách đưa clo vào dung dịch natri hydroxit loãng lạnh. Trong suốt quá trình, nhiệt độ luôn được giữ ở mức ổn định. Điều này giúp cho quá trình sản xuất không tạo ra sản phẩm phụ natri clorat.

Natri hypoclorit cũng là một trong những hóa chất phổ biến được sử dụng trong gia đình. Vì hợp chất này có khả năng loại bỏ vết bẩn, từ vết mốc cho đến các vết bẩn bám trên đồ sành sứ. Vì vậy hóa chất natri hypoclorit có các ứng dụng như:

  • Chất tẩy trắng: Trong chất tẩy trắng, hóa chất natri hypoclorit chiếm khoảng 3-8% và 0,01-0,05% là natri hydroxit.Góp phần làm chậm quá trình phân hủy natri hydroxit thành natri clorua và natri clorat.
  • Chất khử trùng: Sử dụng trong hồ bơi hoặc xử lý nước, phép đo natri hypoclorit là khoảng 12-16%.
  • Chăm sóc da: Bằng cách tăng sự phát triển tế bào trong da. Natri hypoclorit có thể được sử dụng để ngăn ngừa tổn thương trên da
  • Chất khử mùi

    Natri Hypoclotir là hóa chất thành phần phổ biến trong các sản phẩm tẩy trắng

    Natri Hypoclotir là hóa chất thành phần phổ biến trong các sản phẩm tẩy trắng

Hóa chất Natri Bicacbonat

Natri bicacbonat là một hợp chất vô cơ được tạo ra từ natri và bicacbonat. Hợp chất này cũng có thể được gọi là natri hydro cacbonat. Natri bicacbonat có công thức hóa học là NaHCO3. Natri bicacbonat thường có dạng tinh thể màu trắng nhưng cũng có thể được xem như một loại bột. Được phân loại là muối nên natri bicacbonat có vị mặn đặc trưng. Natri bicacbonat thường được thực hiện thông qua công nghệ solvay. Đây là quá trình phản ứng giữa natri clorua, amoniac và cacbon dioxit trong nước.

Natri bicarbonate được ứng dụng trong:

  • Baking soda: Chủ yếu được sử dụng trong nấu ăn đặc biệt là làm bánh. Natri bicacbonat sẽ hoạt động như một tác nhân men làm cho bánh nhẹ và mềm hơn.
  • Kiểm soát dịch hại: Natri bicacbonat có thể được sử dụng để diệt gián.
  • Mức độ pH: Natri bicacbonat có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong hồ bơi.
  • Điều trị dị ứng: Được sử dụng để điều trị chứng khó tiêu và ợ nóng. Natri bicacbonat giúp trung hòa axit trong dạ dày. Ngoài ra, cũng có thể sử dụng hợp chất này để điều trị dị ứng với thực vật.

Hóa chất Natri Clorua

Natri Clorua là một trong những hóa chất sử dụng nhiều nhất trong gia đình

Natri Clorua là một trong những hóa chất sử dụng nhiều nhất trong gia đình

Natri clorua trong gia đình rất phổ biến với tên gọi gần gũi là muối. Đây là một trong những sản xuất tiêu thụ nhiều nhất trên thế giới. Natri clorua được phân loại là hợp chất vô cơ với công thức hóa học là NaCl. Về cơ bản, hợp chất này được hình thành bằng cách kết hợp ion natri và clo với tỷ lệ 1:1. Natri clorua thường tồn tại dạng tinh thể màu trắng.

Hóa chất natri clorua được sử dụng vào nhiều mục đích:

  • Muối ăn: Muối được hình thành bằng cách kết hợp 40% natri với 60% clorua. Muối được sử dụng làm chất bảo quản hải sản và thêm vị mặn cho thực phẩm. Nó cũng xảy ra như độ mặn trong nước biển.
  • Dung dịch muối: Được sử dụng để điều trị mất nước, bù điện giải, làm sạch vết thương, điều trị mắt đỏ và khô, vệ sinh khoang mũi khoang miệng. Dung dịch muối được thực hiện bằng cách hòa tan vào nước.
  • Ứng dụng trong sản xuất thủy tinh

Xem thêm:

360 điều cần biết về Hóa chất Natri Clorua

Top 5 hóa chất xử lý nước sinh hoạt phổ biến nhất

Top 15 loại hóa chất công nghiệp thực phẩm (phần 1)

Ethanol

Ethanol được biết đến với tên gọi phổ biến hơn là rượu, có công thức hóa học là C2H5OH. Ethanol là một chất lỏng không màu có mùi. Ethanol thường được sản xuất băng cách lên men đường. Ethanol có thể gây ra cơn say hoàn toàn cho những người tiêu thụ với số lượng vừa đủ.

Ứng dụng của ethanol:

  • Khử trùng: Có hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn và nấm.
  • Thuốc giải ngộ độc: Hoạt động như thuốc giải độc cho ngộ độc methanol và ethylene glycol.
  • Nhiên liệu: Được sử dụng làm nhiên liệu động cơ, nhiên liệu tên lửa và lò sưởi gia đình.
  • Thành phần: Là thành phần trong sơn, bút đánh dấu, các sản phẩm chăm sóc như nước súc miệng, nước hoa và chất khử mùi.

Axit Axetic

Axit Axetic có nhiều trong giấm ăn mà mỗi gia đình đều sử dụng

Axit Axetic có nhiều trong giấm ăn mà mỗi gia đình đều sử dụng

Axit axetic có công thức hóa học là: CH3COOH, được gọi bằng tên khác axit ethanoic. Axit axetic là một chất lỏng không màu và được phân loại là hợp chất hữu cơ. Axit này có mùi chua và sắc, là một axit yếu. Nhưng axit axetic cũng có thể ăn mòn và gây hại cho da với nồng độ cao.

Ứng dụng của axit axetic:

  • Giấm: thành phần của axit axetic là khoảng 3 – 8%. Axit axetic trở thành thành phần chính để tạo ra giấm sau nước.
  • Monome acetate Vynil: Chủ yếu được sử dụng trong polymer hoặc sơn và chất kết dính (keo, xi măng).
  • Anhydrid axetic: Chủ yếu được sử dụng trong giấy dệt và phim ảnh.
  • Sơn, mực: Chủ yếu được sử dụng làm dung môi trong sơn, mực.

Hóa chất Natri florua

Natri florua có công thức hóa học là NaF. Natri florua là một chất rắn không màu được tạo ra bằng cách kết hợp axit fluorocilicic và natri hydroxit.

Ứng dụng của hóa chất natri florua:

  • Bảo vệ răng: Natri florua thường được thêm vào kem đánh răng để ngăn ngừa sâu răng. Natri florua cũng được thêm vào trong nước súc miệng.
  • Liệu pháp Flouride: Natri florua thường có dạng thuốc viên, chất lỏng hoặc bột nhão. Được sử dụng cho mục đích y tế chủ yếu cho các bệnh về xương.

Axit Ascorbic

Axit Ascorbic có trong nhiều loại hoa quả con người sử dụng hàng ngày

Axit Ascorbic có trong nhiều loại hoa quả con người sử dụng hàng ngày

Axit Ascorbic là một loại vitamin thường có trong thực phẩm như cà chua, khoai tây, ớt đỏ và trái cây. Axit Ascorbic được phân loại là axit yếu, có công thức hóa học là C6H8O6. Nó được sản xuất từ glucose thông qua quá trình lên men.

Ứng dụng của axit ascorbic:

  • Phản ứng enzyme: Axit ascoricic hoạt động như một chất khử, truyền electron cho các phản ứng enzyme và không enzyme khác nhau.
  • Vitamin C: Sử dụng để ngăn ngừa cảm lạnh, bệnh tim mạch và thậm chí là bệnh chronmic. Vitamin C có chức năng chính để sửa chữa mô bị tổn thương. Nó cũng thường được sử dụng trong thực phẩm để bổ sung chế độ ăn uống.

Xem thêm:

Hóa chất Axit Axetic và ứng dụng công nghiệp

Tại sao cần sử dụng và lưu trữ axit axetic đúng cách?

Top 6 hóa chất tẩy rửa độc hại bạn nên tránh

14 Hóa chất phổ biến có mặt trong gia đình (phần 2)